tiểu học trong Tiếng Anh là gì?
tiểu học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiểu học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiểu học
(giáo dục tiểu học) primary education
xem trường tiểu học
vào tiểu học sớm một tuổi to go to primary school a year early
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiểu học
* noun
primary education
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiểu học
elementary (education), primary (education)
Từ liên quan
- tiểu
- tiểu á
- tiểu bá
- tiểu bạ
- tiểu kỳ
- tiểu kỷ
- tiểu ly
- tiểu lộ
- tiểu sử
- tiểu tu
- tiểu tổ
- tiểu từ
- tiểu tử
- tiểu tự
- tiểu vệ
- tiểu xá
- tiểu đi
- tiểu đề
- tiểu đệ
- tiểu ưu
- tiểu ban
- tiểu bào
- tiểu cao
- tiểu chú
- tiểu chủ
- tiểu cầu
- tiểu dân
- tiểu dẫn
- tiểu hoa
- tiểu hàn
- tiểu học
- tiểu khu
- tiểu khê
- tiểu khí
- tiểu mạn
- tiểu mục
- tiểu nhi
- tiểu nhị
- tiểu não
- tiểu quỷ
- tiểu sản
- tiểu thư
- tiểu thể
- tiểu thử
- tiểu trí
- tiểu trừ
- tiểu táo
- tiểu tâm
- tiểu tốt
- tiểu xảo