tiều tụy trong Tiếng Anh là gì?
tiều tụy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiều tụy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiều tụy
* adj
emaciated, shabby
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiều tụy
emaciated, shabby
tiều tụy
* adj
emaciated, shabby
tiều tụy
emaciated, shabby
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.