thui thủi trong Tiếng Anh là gì?

thui thủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thui thủi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thui thủi

    * ttừ

    lone; lonely, solitary; (đen thu thủi) very black, dark

    nắng mưa thui thủi quê người một thân (kiều) she'll live lone days with strangers, rain or shine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thui thủi

    * adj

    lonely, solitary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thui thủi

    lonely, solitary