thuê bao trong Tiếng Anh là gì?
thuê bao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuê bao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuê bao
to subscribe (to a service... )
thuê bao internet to subscribe to the internet
thuê bao điện thoại to be a telephone subscriber
subscriber (người thuê bao, khách hàng)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuê bao
to subscribe (to a service)