thiều quang trong Tiếng Anh là gì?
thiều quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiều quang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiều quang
* dtừ
spring days; the light of spring, serene light
thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi (kiều) of ninety raliant days three score had fled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiều quang
* noun
spring days
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiều quang
spring days