thiền định trong Tiếng Anh là gì?
thiền định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiền định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiền định
to be deep in religious contemplation/meditation (according to the zen)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiền định
to be deep in religious contemplation or meditation