thiếc trong Tiếng Anh là gì?

thiếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiếc

    * dtừ

    tin; stale urine; (thiếc nước) urine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiếc

    * noun

    tin stale urine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiếc

    tin