thử thách trong Tiếng Anh là gì?
thử thách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thử thách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thử thách
to give a trial; to put to the proof/test; to test
thử thách lòng kiên nhẫn của một ứng viên to put a candidate's patience to the test; to test a candidate's patience
người này từng được rèn luyện và thử thách trong kháng chiến this person has been trained and tested in the resistance war
ordeal; hardship; trial
tương lai vẫn còn nhiều thử thách further hardship is in store
kinh qua nhiều thử thách gay go to go through the mill; to suffer/experience great hardship; to suffer/experience hardships
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thử thách
* noun
trial; challenge
* verb
to try, to challenge
Từ điển Việt Anh - VNE.
thử thách
to try; test, trial, ordeal
Từ liên quan
- thử
- thử dù
- thử bắn
- thử bối
- thử coi
- thử hỏi
- thử làm
- thử lại
- thử lửa
- thử máu
- thử máy
- thử sức
- thử xem
- thử dịch
- thử lòng
- thử sóng
- thử súng
- thử vàng
- thử xăng
- thử giọng
- thử thách
- thử nghiệm
- thử chất nổ
- thử một cái
- thử sức bền
- thử tài sức
- thử nhiệt độ
- thử thời vận
- thử động lực
- thử một vật gì
- thử làm việc đó
- thử lần đầu tiên
- thử thách gay go
- thử cái gì vào ai
- thử thách giá trị
- thử bằng thuốc thử
- thử thách đấu gươm
- thử thách đầu tiên
- thử trí thông minh
- thử thách cuối cùng
- thử liều chinh chiến
- thử nghiệm nguyên tử
- thử ra ngoài chơi nào
- thử thách với lửa đạn
- thử thách trong công tác
- thử thách trong chiến đấu
- thử xem có được quần chúng thích không