thử thách trong Tiếng Anh là gì?

thử thách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thử thách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thử thách

    to give a trial; to put to the proof/test; to test

    thử thách lòng kiên nhẫn của một ứng viên to put a candidate's patience to the test; to test a candidate's patience

    người này từng được rèn luyện và thử thách trong kháng chiến this person has been trained and tested in the resistance war

    ordeal; hardship; trial

    tương lai vẫn còn nhiều thử thách further hardship is in store

    kinh qua nhiều thử thách gay go to go through the mill; to suffer/experience great hardship; to suffer/experience hardships

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thử thách

    * noun

    trial; challenge

    * verb

    to try, to challenge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thử thách

    to try; test, trial, ordeal