thỏ bạc, ác vàng trong Tiếng Anh là gì?

thỏ bạc, ác vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thỏ bạc, ác vàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thỏ bạc, ác vàng

    * thngữ

    the moon and the sung

    lần lần thỏ bạc ác vàng (kiều) while the moon hare and the sun crow whirled round