thịt trong Tiếng Anh là gì?
thịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thịt
pulp (of fruit); flesh (of human body); meat (as opposed to fish and vegetable food)
thịt tươi fresh meat
thịt bò/bê/ngựa beef/veal/horseflesh
to butcher; to slaughter
thịt một con lợn to slaughter a pig
* đùa cợt
to kill; to murder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thịt
* noun
meat, flesh pulp
* verb
to kill, to murder; to slaughter
Từ điển Việt Anh - VNE.
thịt
(1) meat, flesh; (2) to kill (an animal)
Từ liên quan
- thịt
- thịt bê
- thịt bò
- thịt cổ
- thịt dê
- thịt gà
- thịt lá
- thịt mỡ
- thịt om
- thịt ôi
- thịt đỏ
- thịt ức
- thịt béo
- thịt băm
- thịt chó
- thịt cầy
- thịt cừu
- thịt heo
- thịt hầm
- thịt hộp
- thịt khô
- thịt lợn
- thịt mềm
- thịt nai
- thịt nạc
- thịt nạm
- thịt rán
- thịt rùa
- thịt thà
- thịt tôm
- thịt vai
- thịt vịt
- thịt vụn
- thịt xùi
- thịt ếch
- thịt chim
- thịt hươu
- thịt luộc
- thịt muối
- thịt mông
- thịt ngựa
- thịt quay
- thịt sườn
- thịt sống
- thịt thăn
- thịt tươi
- thịt viên
- thịt đông
- thịt ba ba
- thịt cổ bò