thắm trong Tiếng Anh là gì?

thắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắm

    * ttừ

    deep, gorgeous; warm; dark, deep (of colour); carmine; (of love, feelings) ardent; intense, intimate, close

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắm

    * adj

    deep, gorgeous warm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắm

    deep, gorgeous warm