thắc mắc trong Tiếng Anh là gì?
thắc mắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắc mắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắc mắc
to query; to wonder
tôi thắc mắc không biết cô ta về nhà chưa i wondered whether she had gone home
tôi chỉ thắc mắc thôi mà! i was only asking!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắc mắc
* verb
to wonder to worry to be at cross purposes
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắc mắc
(1) worried, anxious, uneasy, uncomfortable, ill at ease; worry, concern; (2) a question