thật trong Tiếng Anh là gì?

thật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thật

    true; real; genuine

    làm bằng lụa/ngà thật made of real silk/ivory; made of genuine silk/ivory

    thật đấy, tôi chẳng đùa đâu it's true, i'm not joking

    xem thành thật

    truth

    phân biệt đâu là thật và đâu là giả to discriminate between truth and falsehood

    very

    nó chạy thật nhanh he runs very fast

    how; what

    xui thật! how unfortunate!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thật

    * adj

    true, real, actual

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thật

    true, real, actual, very, (ammunition) live