thần dân trong Tiếng Anh là gì?

thần dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thần dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thần dân

    subject

    (nói chung) people

    một ông vua được thần dân yêu mến a king loved by his people/subjects

    tôi không biết cám ơn ngài thế nào cho phải! chắc là thần dân nước ngài phải hãnh diện về ngài lắm! i don't know how i can ever thank you! your people must be very proud of you!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thần dân

    the people