thần dân trong Tiếng Anh là gì?
thần dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thần dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thần dân
subject
(nói chung) people
một ông vua được thần dân yêu mến a king loved by his people/subjects
tôi không biết cám ơn ngài thế nào cho phải! chắc là thần dân nước ngài phải hãnh diện về ngài lắm! i don't know how i can ever thank you! your people must be very proud of you!
Từ điển Việt Anh - VNE.
thần dân
the people
Từ liên quan
- thần
- thần bí
- thần dê
- thần dị
- thần hạ
- thần hệ
- thần kỳ
- thần sa
- thần sạ
- thần tử
- thần uy
- thần vũ
- thần vị
- thần ác
- thần âm
- thần chí
- thần chú
- thần chủ
- thần cảm
- thần dân
- thần dớt
- thần hèm
- thần hóa
- thần học
- thần hồn
- thần khí
- thần lửa
- thần lực
- thần mưa
- thần ngủ
- thần phụ
- thần suy
- thần sét
- thần sấm
- thần sắc
- thần thế
- thần trí
- thần tài
- thần tốc
- thần vật
- thần xác
- thần đơn
- thần đạo
- thần đất
- thần ưng
- thần ứng
- thần binh
- thần biển
- thần chết
- thần công