thạo tin trong Tiếng Anh là gì?
thạo tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thạo tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thạo tin
well-informed
dư luận trong giới thạo tin the opinion of well-informed quarters/circles
biết tin tức qua giới thạo tin to have information on good authority
Từ điển Việt Anh - VNE.
thạo tin
(well) informed