thước trong Tiếng Anh là gì?

thước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thước

    metre

    bơi 200 mét to swim the 200 metres

    qua khỏi nhà thờ vài thước là tới viện bảo tàng the museum is a few metres beyond the church

    ruler

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thước

    * noun

    metre

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thước

    yard, meter, yardstick, ruler