thước trong Tiếng Anh là gì?
thước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thước
metre
bơi 200 mét to swim the 200 metres
qua khỏi nhà thờ vài thước là tới viện bảo tàng the museum is a few metres beyond the church
ruler
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thước
* noun
metre
Từ điển Việt Anh - VNE.
thước
yard, meter, yardstick, ruler
Từ liên quan
- thước
- thước gỗ
- thước kẻ
- thước đo
- thước anh
- thước bản
- thước bắn
- thước dây
- thước gấp
- thước iat
- thước kẹp
- thước mẫu
- thước thợ
- thước trỏ
- thước xếp
- thước bàng
- thước khối
- thước loga
- thước ngắm
- thước nách
- thước phút
- thước tính
- thước chuẩn
- thước panme
- thước phóng
- thước thẳng
- thước tỷ lệ
- thước vuông
- thước đo cỡ
- thước đo ly
- thước đo độ
- thước đo góc
- thước đo mưa
- thước chia độ
- thước phân độ
- thước đo chân
- thước đè giấy
- thước đo tuyết
- thước ngoại suy
- thước ngăn dòng
- thước vuông góc
- thước đo bề dầy
- thước đo tầm xa
- thước đo âm đạo
- thước đo độ sâu
- thước chuẩn xích
- thước đo giá trị
- thước đo độ chua
- thước đo bề ngoài
- thước đo mực nước