thì thọt trong Tiếng Anh là gì?

thì thọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thì thọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thì thọt

    * đtừ

    to sneak in and out; frequent constantly, associate, keep company with

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thì thọt

    * verb

    to sneak in and out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thì thọt

    to dash in and out, sneak in and out