tháu trong Tiếng Anh là gì?

tháu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tháu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tháu

    * ttừ

    scrawling; (viết tháu) scrawl, scribble

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tháu

    * adj

    scrawling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tháu

    scrawling; to scribble