tem phiếu trong Tiếng Anh là gì?

tem phiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tem phiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tem phiếu

    * dtừ

    coupons; ration ticket

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tem phiếu

    * noun

    coupons

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tem phiếu

    coupons