tịt mít trong Tiếng Anh là gì?
tịt mít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tịt mít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tịt mít
* đtừ
to be silent; to remain undsaid; to hold one's tongue; to be in the dark about it
tịt mít
* đtừ
to be silent; to remain undsaid; to hold one's tongue; to be in the dark about it
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.