tệ đoan trong Tiếng Anh là gì?
tệ đoan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tệ đoan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tệ đoan
* dtừ
social evil, corrupt practices; corrupt practice, wrong act of injustice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tệ đoan
* noun
social evil, corrupt practices
Từ điển Việt Anh - VNE.
tệ đoan
corruption, social evil