tặng trong Tiếng Anh là gì?
tặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tặng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tặng
to offer; to give
nó chẳng tặng quà cho nàng mà cũng chẳng gửi thiệp mừng sinh nhật nàng he didn't give her a present or even send her a birthday card
họ tặng quà nhau they give each other presents
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tặng
* verb
to present, to give
Từ điển Việt Anh - VNE.
tặng
to present, give, offer, award, donate