tưng bừng trong Tiếng Anh là gì?

tưng bừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tưng bừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tưng bừng

    * ttừ

    jubilant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tưng bừng

    * adj

    jubilant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tưng bừng

    festive, lively, jubilant; to celebrate