tước bỏ trong Tiếng Anh là gì?
tước bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tước bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tước bỏ
* dtừ
divestiture
* ngđtừ
divest
Từ liên quan
- tước
- tước bá
- tước bỏ
- tước sĩ
- tước tử
- tước vị
- tước vỏ
- tước đi
- tước ban
- tước hầu
- tước hết
- tước lộc
- tước mất
- tước nam
- tước thổ
- tước binh
- tước chức
- tước cọng
- tước giảm
- tước hiệu
- tước súng
- tước điểu
- tước đoạt
- tước quyền
- tước vũ khí
- tước bỏ (đi)
- tước mất nhà
- tước khí giới
- tước quân hàm
- tước tòng nam
- tước quốc tịch
- tước thành sợi
- tước công quyền
- tước hoàng thân
- tước đoạt vũ khí
- tước bỏ quyền lợi
- tước bỏ quốc tịch
- tước hiệu danh dự
- tước quyền bầu cử
- tước quyền sở hữu
- tước quyền thừa kế
- tước quyền công dân
- tước quyền chiếm hữu
- tước quyền làm luật sư
- tước đoạt quyền sở hữu
- tước hết khả năng tác hại
- tước quyền thừa kế của ai
- tước mất địa vị trong đẳng cấp
- tước quyền được pháp luật che chở
- tước đoạt tài sản và của quyên cúng