tùy trong Tiếng Anh là gì?
tùy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tùy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tùy
to depend
tôi mở cửa được chứ? - cái đó còn tuỳ : bên ngoài trời lạnh lắm may i open the door? - that depends : it's very cold outdoors
cái đó tuỳ anh dàn xếp với chủ nợ mà thôi it depends how you compound with your creditors
as one likes/pleases
anh muốn ăn bao nhiêu tuỳ anh you may eat as much as you like/please
anh muốn ở đây bao lâu tuỳ anh you may stay here as long as you like/please; you're welcome to stay here whenever you like/please
sui (589-618)(chinese dynasty founded by yang jian)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tùy
* verb
to depend
* adv
in accordance with, it depends, it's up to
Từ điển Việt Anh - VNE.
tùy
to accompany, follow; to depend on, be up to
Từ liên quan
- tùy
- tùy ý
- tùy cơ
- tùy bút
- tùy tâm
- tùy vào
- tùy ứng
- tùy biến
- tùy chọn
- tùy hoàn
- tùy hành
- tùy nghi
- tùy phái
- tùy theo
- tùy thân
- tùy tiện
- tùy tùng
- tùy viên
- tùy thuộc
- tùy thích
- tùy ý mày
- tùy ý mình
- tùy may rủi
- tùy khả năng
- tùy thuộc vào
- tùy ý sử dụng
- tùy thuộc nặng
- tùy cơ ứng biến
- tùy viên văn hóa
- tùy ý quyết định
- tùy nghi hành động
- tùy theo hoàn cảnh
- tùy từng trường hợp
- tùy tiện về ngữ pháp
- tùy thích sử dụng cái gì
- tùy tiện thế nào cũng được
- tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng