tôi trong Tiếng Anh là gì?

tôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tôi

    xem bề tôi

    tôi ngay không thờ hai chủ you cannot serve two masters

    i

    tôi là sinh viên i am a student

    tôi không thích những trò đùa như vậy i don't like such jokes

    me

    hãy cho tôi một cơ hội nữa để giải thích give me another chance to explain

    đừng lo cho tôi! tôi biết mình phải làm gì mà! don't be uneasy on my behalf!/don't worry about me! i know what to do!

    my

    cha tôi thương tôi lắm my father loves me very much

    (nói về thép) to temper; (nói về vôi) to slake

    thép đã tôi tempered steel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tôi

    * noun

    subject servant self

    * verb

    I, me to temper, to slake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôi

    I (first person singular pronoun)