tã trong Tiếng Anh là gì?
tã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tã
nappy; napkin; diaper; swaddling clothes
quấn tã cho em bé to put a nappy/diaper on a baby; to diaper/swaddle a baby
những năm gần đây, các bà mẹ ngày càng quen thuộc với loại tã dùng rồi vất luôn in recent years, disposable diapers have become increasingly popular with mothers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tã
* noun
nappy, napkin;
(Mỹ) diaper
Từ điển Việt Anh - VNE.
tã
nappy, napkin, diaper