tây vị trong Tiếng Anh là gì?

tây vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tây vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tây vị

    partial, biased, unfair, favour sb in particular, impartially

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tây vị

    partial, biased, unfair, favor sb. in particular, impartially