suất tái chiết khấu trong Tiếng Anh là gì?

suất tái chiết khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suất tái chiết khấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suất tái chiết khấu

    rate of rediscount