suất tái chiết khấu trong Tiếng Anh là gì?
suất tái chiết khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suất tái chiết khấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
suất tái chiết khấu
rate of rediscount
suất tái chiết khấu
rate of rediscount
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.