siêu thoát trong Tiếng Anh là gì?
siêu thoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ siêu thoát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
siêu thoát
salvation
chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn ông ấy được siêu thoát! let's pray for the salvation of his soul
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
siêu thoát
Go beyong usual practices
như siêu độ
Từ điển Việt Anh - VNE.
siêu thoát
to be liberated from worldly ties, be free of worldly attachments
Từ liên quan
- siêu
- siêu âm
- siêu độ
- siêu dẫn
- siêu hạn
- siêu lọc
- siêu ngã
- siêu ngữ
- siêu sao
- siêu thị
- siêu tần
- siêu hình
- siêu hạng
- siêu loại
- siêu lỏng
- siêu nhân
- siêu phàm
- siêu quần
- siêu sinh
- siêu thần
- siêu thực
- siêu trần
- siêu việt
- siêu đẳng
- siêu cường
- siêu nhiên
- siêu thanh
- siêu thoát
- siêu thánh
- siêu xa lộ
- siêu cao áp
- siêu hữu cơ
- siêu nghiệm
- siêu quá độ
- siêu tâm lý
- siêu vật lý
- siêu âm học
- siêu hiển vi
- siêu ngữ học
- siêu văn bản
- siêu đạo đức
- siêu đế quốc
- siêu cảm giác
- siêu cấu trúc
- siêu giai cấp
- siêu hình học
- siêu linh hồn
- siêu máy tính
- siêu ngôn ngữ
- siêu phản ứng