siêu thoát trong Tiếng Anh là gì?

siêu thoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ siêu thoát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • siêu thoát

    salvation

    chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn ông ấy được siêu thoát! let's pray for the salvation of his soul

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • siêu thoát

    Go beyong usual practices

    như siêu độ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • siêu thoát

    to be liberated from worldly ties, be free of worldly attachments