sừng sững trong Tiếng Anh là gì?
sừng sững trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sừng sững sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sừng sững
superb; imposing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sừng sững
* adj, adv statly, high and majestic
Từ điển Việt Anh - VNE.
sừng sững
motionless