sủi trong Tiếng Anh là gì?
sủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sủi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sủi
bubble, froth up, boil, boil over
nước bắt đầu sủi bọt water began to bubble up
breaking out (of a rash)
Từ điển Việt Anh - VNE.
sủi
to bubble, froth up, boil (over), break out (of a rash)