sợi vitcô trong Tiếng Anh là gì?
sợi vitcô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợi vitcô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sợi vitcô
* dtừ
viscose
Từ liên quan
- sợi
- sợi gỗ
- sợi to
- sợi tơ
- sợi vỏ
- sợi xe
- sợi chỉ
- sợi dây
- sợi dọc
- sợi dứa
- sợi hãi
- sợi khổ
- sợi mây
- sợi nhỏ
- sợi thô
- sợi tóc
- sợi tạo
- sợi đan
- sợi đay
- sợi đèn
- sợi đôi
- sợi bóng
- sợi bông
- sợi canh
- sợi chun
- sợi lanh
- sợi libe
- sợi phíp
- sợi thùa
- sợi ngang
- sợi quang
- sợi vitcô
- sợi xizan
- sợi bức xạ
- sợi cọ sợi
- sợi len xe
- sợi rút ra
- sợi bện roi
- sợi chỉ bền
- sợi gai dầu
- sợi tơ nhện
- sợi dây cước
- sợi liên hợp
- sợi liễu gai
- sợi nhân tạo
- sợi thần kinh
- sợi thủy tinh
- sợi dây chuyền
- sợi vỏ cây đoạn
- sợi để bện thừng