sốt trong Tiếng Anh là gì?
sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sốt
fever; temperature
phải làm gì để bớt sốt? what to do to get the temperature down?; what to do to bring down/reduce fever?
nó mà sốt nữa thì cho nó uống một viên if his temperature goes up again, give him a tablet; if the fever returns, give him a tablet
to have/run a temperature; to have a fever; to be feverish
nó sốt tới 40 độ he has a temperature of 40 degrees; his temperature is up to 40 degrees
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sốt
* noun
fever, temperature
* adj
steaming hot
Từ điển Việt Anh - VNE.
sốt
(1) hot, feverish, impatient, anxious; (2) at all
Từ liên quan
- sốt
- sốt mê
- sốt vó
- sốt cao
- sốt cơn
- sốt dẻo
- sốt gan
- sốt mòn
- sốt nhẹ
- sốt rét
- sốt sột
- sốt sữa
- sốt aptơ
- sốt hạch
- sốt niệu
- sốt ruột
- sốt rông
- sốt sáng
- sốt sắng
- sốt than
- sốt tiết
- sốt âm ỷ
- sốt hoảng
- sốt li bì
- sốt áp-tơ
- sốt hậu sản
- sốt hồi quy
- sốt vàng da
- sốt ác tính
- sốt đậu lào
- sốt định kỳ
- sốt lao phổi
- sốt phát ban
- sốt rét rừng
- sốt từng cơn
- sốt vô trùng
- sốt cách nhật
- sốt cách tuần
- sốt hằng ngày
- sốt nhiệt đới
- sốt ruột mong
- sốt viêm phổi
- sốt do ăn uống
- sốt thương hàn
- sốt xuất huyết
- sốt không khuẩn
- sốt rét da vàng
- sốt rét định kỳ
- sốt cách ba ngày
- sốt sắng quá mức