sốc trong Tiếng Anh là gì?

sốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sốc

    (y học) shock

    bị sốc to be in a state of shock; to suffer from shock

    tôi không hề bị sốc vì chuyện đó that comes as no shock to me!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sốc

    (y học) Shock

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sốc

    shock