sọt rác trong Tiếng Anh là gì?

sọt rác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sọt rác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sọt rác

    dustbin; garbage can; trashcan; wastebasket; rubbish bin

    vất giấy vụn vào sọt rác to throw waste paper into the garbage can/dustbin

    cái này đáng vất vào sọt rác chứ? is this fit for the dustbin?; is this fit for the garbage can?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sọt rác

    Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sọt rác

    garbage can, trash can, wastebasket