sẹo trong Tiếng Anh là gì?
sẹo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sẹo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sẹo
scar
chân phải cô ấy có một cái sẹo she has a scar on her right leg
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sẹo
* noun
scar node
Từ điển Việt Anh - VNE.
sẹo
scar node