sẵn lòng trong Tiếng Anh là gì?
sẵn lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sẵn lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sẵn lòng
willingly; with pleasure
tôi sẵn lòng nhận lời mời của quý vị, nhưng... i'd accept your invitation with pleasure, but...
bia nữa nhé? - rất sẵn lòng! another beer? - with great pleasure!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sẵn lòng
* verb
be willing to, be prepared to
Từ điển Việt Anh - VNE.
sẵn lòng
to be willing (to), glad to, prepared to
Từ liên quan
- sẵn
- sẵn có
- sẵn dịp
- sẵn tay
- sẵn lòng
- sẵn sàng
- sẵn tiền
- sẵn trớn
- sẵn sàng nghe
- sẵn sàng nhận
- sẵn có để dùng
- sẵn sàng trước
- sẵn sàng đồng ý
- sẵn lòng giúp đỡ
- sẵn sàng giúp đỡ
- sẵn sàng hy sinh
- sẵn sàng tha thứ
- sẵn sàng đáp lại
- sẵn sàng để dùng
- sẵn sàng đối phó
- sẵn sàng cộng tác
- sẵn sàng tham gia
- sẵn sàng đàm phán
- sẵn sàng chiến đáu
- sẵn sàng chiến đấu
- sẵn sàng hành động
- sẵn sàng nhận lệnh
- sẵn sàng đánh nhau
- sẵn sàng giúp đỡ ai
- sẵn sàng tiếp khách
- sẵn sàng choảng nhau
- sẵn sàng làm bổn phận
- sẵn sàng đâm chém nhau
- sẵn sàng nghe nhân chứng
- sẵn sàng bắt tay vào việc
- sẵn sàng tiếp thu cái mới
- sẵn sàng để tùy ý sử dụng
- sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
- sẵn sàng gây chuyện cãi nhau
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất
- sẵn sàng hy sinh hết để được cái gì
- sẵn sàng đối phó với mọi tình huống