sẵn lòng trong Tiếng Anh là gì?

sẵn lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sẵn lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sẵn lòng

    willingly; with pleasure

    tôi sẵn lòng nhận lời mời của quý vị, nhưng... i'd accept your invitation with pleasure, but...

    bia nữa nhé? - rất sẵn lòng! another beer? - with great pleasure!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sẵn lòng

    * verb

    be willing to, be prepared to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sẵn lòng

    to be willing (to), glad to, prepared to