sẩy vẩy trong Tiếng Anh là gì?
sẩy vẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sẩy vẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sẩy vẩy
(thông_tục) take a lot of hard work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sẩy vẩy
(thông tục) Take a lot of hard work
Còn sẩy vẩy mới xong: It'll take a lot of hard work before the work can be finished off