sản dục trong Tiếng Anh là gì?
sản dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sản dục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sản dục
give birth to and bring up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sản dục
Give birth to and bring up
Từ điển Việt Anh - VNE.
sản dục
give birth to and bring up
Từ liên quan
- sản
- sản bà
- sản kỳ
- sản ra
- sản chủ
- sản dục
- sản hậu
- sản nho
- sản phụ
- sản vật
- sản giật
- sản khoa
- sản phẩm
- sản sinh
- sản xuất
- sản lượng
- sản quyền
- sản nghiệp
- sản xuất ra
- sản phẩm cất
- sản phẩm dầu
- sản phẩm phụ
- sản phẩm sữa
- sản lượng cao
- sản phẩm hỏng
- sản xuất phim
- sản xuất thừa
- sản xuất ô tô
- sản lượng điện
- sản phẩm chính
- sản xuất nhiều
- sản phẩm dị hóa
- sản xuất bơ sữa
- sản xuất cá thể
- sản phẩm bản địa
- sản phẩm chủ yếu
- sản phẩm nội địa
- sản phẩm trí tuệ
- sản phẩm điện tử
- sản xuất cả ngày
- sản xuất tại chỗ
- sản phẩm hàng đầu
- sản phẩm liên kết
- sản phẩm tự nhiên
- sản phẩm đặc biệt
- sản xuất bằng máy
- sản xuất bằng tay
- sản xuất cả ba ca
- sản xuất dư thặng
- sản xuất dưới mức