sườn sượt trong Tiếng Anh là gì?

sườn sượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sườn sượt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sườn sượt

    to sprawl lazily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sườn sượt

    * adj

    Sprawling lazily

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sườn sượt

    to sprawl, lie sprawling