sóng biển trong Tiếng Anh là gì?
sóng biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóng biển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sóng biển
* dtừ
sea
Từ liên quan
- sóng
- sóng cả
- sóng dữ
- sóng kế
- sóng nổ
- sóng nở
- sóng ra
- sóng to
- sóng vỗ
- sóng âm
- sóng chở
- sóng cồn
- sóng dài
- sóng dãn
- sóng dập
- sóng dọc
- sóng dồi
- sóng gió
- sóng gốc
- sóng gợn
- sóng hài
- sóng héc
- sóng phụ
- sóng thu
- sóng đào
- sóng đáy
- sóng đêm
- sóng đạn
- sóng đảo
- sóng đất
- sóng biển
- sóng canh
- sóng cuộn
- sóng hàng
- sóng lừng
- sóng mang
- sóng ngày
- sóng ngầm
- sóng ngắn
- sóng nhào
- sóng nhận
- sóng nước
- sóng phát
- sóng soài
- sóng sánh
- sóng sượt
- sóng thần
- sóng trời
- sóng tình
- sóng vọng