sáo mòn trong Tiếng Anh là gì?
sáo mòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáo mòn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáo mòn
commonplace; hackneyed cliché
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáo mòn
Commonplace; hackneyed cliché
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáo mòn
commonplace, hackneyed cliché