sành ăn trong Tiếng Anh là gì?
sành ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sành ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sành ăn
gastronomic
người sành ăn gastronomer; gourmet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sành ăn
Be a connoisseur in (of) food
Từ điển Việt Anh - VNE.
sành ăn
be a connoisseur in (of) food