ruộng nước trong Tiếng Anh là gì?
ruộng nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruộng nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ruộng nước
rice field, paddy (submerged in water)
Từ liên quan
- ruộng
- ruộng gò
- ruộng mạ
- ruộng bãi
- ruộng bắp
- ruộng cao
- ruộng cạn
- ruộng gai
- ruộng hóa
- ruộng khô
- ruộng lúa
- ruộng mía
- ruộng mùa
- ruộng mặn
- ruộng ngô
- ruộng nho
- ruộng rẫy
- ruộng rộc
- ruộng sẵn
- ruộng vai
- ruộng đất
- ruộng biền
- ruộng biển
- ruộng bưng
- ruộng công
- ruộng muối
- ruộng nước
- ruộng vườn
- ruộng đồng
- ruộng chiêm
- ruộng hoang
- ruộng nương
- ruộng trũng
- ruộng bị cớm
- ruộng bỏ hóa
- ruộng hai vụ
- ruộng hai mùa
- ruộng hublông
- ruộng đất phì
- ruộng bỏ hoang
- ruộng làm muối
- ruộng bậc thang
- ruộng bỏ cỏ mọc
- ruộng hương hoả
- ruộng hương hỏa
- ruộng chân trũng
- ruộng cát thấm nước
- ruộng nương nhà cửa
- ruộng ráo nương hoảnh
- ruộng đất xa trang trại