ruồi trong Tiếng Anh là gì?
ruồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ruồi
fly; housefly (con ruồi)
đập ruồi to swat a fly
dụng cụ đập ruồi fly swat; fly swatter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ruồi
* noun
fly
ruồi xanh: blue-fly
#Syn
con ruồi
Từ điển Việt Anh - VNE.
ruồi
fly, housefly