rỗ chằng trong Tiếng Anh là gì?

rỗ chằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rỗ chằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rỗ chằng

    (địa phương) thickly pock-marked

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rỗ chằng

    (địa phương) Thickly pock-marked

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rỗ chằng

    thickly pock-marked