rồng mây trong Tiếng Anh là gì?

rồng mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rồng mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rồng mây

    dragon in the clouds, happy, blissful, blessed, lucky, fortunate

    rồng mây gặp hội a golden opportunity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rồng mây

    dragon in the clouds, happy, blissful, blessed, lucky