rễ chùm trong Tiếng Anh là gì?
rễ chùm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rễ chùm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rễ chùm
(thực vật) fasciculate root; fibrous roots growing in a bunch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rễ chùm
(thực vật) Fasciculate root
Từ điển Việt Anh - VNE.
rễ chùm
fasciculate root