rặng trong Tiếng Anh là gì?

rặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rặng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rặng

    * dtừ

    chain; line; row; range; file; tier; set

    rặng cây row of trees

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rặng

    * noun

    chain; line; row

    rặng cây: row of trees

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rặng

    row, range, chain, line